trong ngoài
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨawŋ˧˧ ŋwa̤ːj˨˩ | tʂawŋ˧˥ ŋwaːj˧˧ | tʂawŋ˧˧ ŋwaːj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂawŋ˧˥ ŋwaːj˧˧ | tʂawŋ˧˥˧ ŋwaːj˧˧ |
Định nghĩa
sửatrong ngoài
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "trong ngoài", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)