trombone
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /trɑːm.ˈboʊn/
Danh từ
sửatrombone /trɑːm.ˈboʊn/
- (Âm nhạc) Trombon.
Tham khảo
sửa- "trombone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa- IPA: /tʁɔ̃.bɔn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
trombone /tʁɔ̃.bɔn/ |
trombones /tʁɔ̃.bɔn/ |
trombone gđ /tʁɔ̃.bɔn/
Tham khảo
sửa- "trombone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)