Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtrɑː.ɡlə.ˌdɑɪt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

troglodyte /ˈtrɑː.ɡlə.ˌdɑɪt/

  1. Ngườihang.
  2. Thúhang.
  3. Người sống ẩn dật; ẩn sĩ.
  4. (Động vật học) Con tinh tinh, con simpanzê.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁɔ.ɡlɔ.dit/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
troglodyte
/tʁɔ.ɡlɔ.dit/
troglodytes
/tʁɔ.ɡlɔ.dit/

troglodyte /tʁɔ.ɡlɔ.dit/

  1. Ngườihang.
  2. (Nghĩa rộng) Người làm việc dưới hầm.
  3. (Động vật học) Chim sẻ thót đuôi.

Tham khảo

sửa