Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc trivelig
gt trivelig
Số nhiều trivelige
Cấp so sánh triveligere
cao triveligst

trivelig

  1. Dễ chịu, ưa thích, vui thú.
    en rund og trivelig mann
    en trivelig, liten by

Tham khảo

sửa