tritium
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈtrɪ.ti.əm/
Danh từ sửa
tritium /ˈtrɪ.ti.əm/
- (Hoá học) Triti.
Tham khảo sửa
- "tritium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /tʁi.tjɔm/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tritium /tʁi.tjɔm/ |
tritium /tʁi.tjɔm/ |
tritium gđ /tʁi.tjɔm/
Tham khảo sửa
- "tritium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)