Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

trisyllabe

  1. (Ngôn ngữ học) (có) ba âm tiết.
    Mot trisyllabe — từ ba âm tiết

Danh từ

sửa

trisyllabe

  1. (Ngôn ngữ học) Từ ba âm tiết.

Tham khảo

sửa