Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtrɑɪp/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

tripe /ˈtrɑɪp/

  1. Dạ dày .
  2. (Số nhiều) (thông tục) cỗ lòng.
  3. (Từ lóng) Vật tầm thường, vật vô giá trị; bài văn dở, cuốn tiểu thuyết tồi; chuyên vô vị.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
tripe
/tʁip/
tripes
/tʁip/

tripe gc /tʁip/

  1. (Số nhiều) Ruột, lòng (súc vật); món lòng (để ăn).
  2. (Số nhiều, thân mật) Ruột; bụng (người).
  3. Ruột (xì gà).
  4. (Nghĩa bóng) Lòng dạ.
    rendre tripes et boyaux — xem boyaux

Tham khảo sửa