Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trierach
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
trierach
Người
chỉ huy
chiến thuyền
(thời cổ).
Công dân
Hy-lạp
cổ
phải
trang bị
một
chiến thuyền
.
Tham khảo
sửa
"
trierach
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)