trickle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtrɪ.kəl/
Danh từ
sửatrickle /ˈtrɪ.kəl/
- Tia nhỏ, dòng nhỏ (nước).
- a trickle of blood — dòng máu nhỏ
- to set the tap at a trickle — mở vòi nước cho chảy nhỏ giọt
- trickle of sales — sự bán nhỏ giọt
Ngoại động từ
sửatrickle ngoại động từ /ˈtrɪ.kəl/
- Làm cho chảy nhỏ giọt, làm cho chảy thành dòng nhỏ.
- to trickle ink into a fountain-pen — cho mực chảy nhỏ giọt vào bút máy
Chia động từ
sửatrickle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to trickle | |||||
Phân từ hiện tại | trickling | |||||
Phân từ quá khứ | trickled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | trickle | trickle hoặc tricklest¹ | trickles hoặc trickleth¹ | trickle | trickle | trickle |
Quá khứ | trickled | trickled hoặc trickledst¹ | trickled | trickled | trickled | trickled |
Tương lai | will/shall² trickle | will/shall trickle hoặc wilt/shalt¹ trickle | will/shall trickle | will/shall trickle | will/shall trickle | will/shall trickle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | trickle | trickle hoặc tricklest¹ | trickle | trickle | trickle | trickle |
Quá khứ | trickled | trickled | trickled | trickled | trickled | trickled |
Tương lai | were to trickle hoặc should trickle | were to trickle hoặc should trickle | were to trickle hoặc should trickle | were to trickle hoặc should trickle | were to trickle hoặc should trickle | were to trickle hoặc should trickle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | trickle | — | let’s trickle | trickle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửatrickle nội động từ /ˈtrɪ.kəl/
- Chảy nhỏ giọt, chảy thành dòng nhỏ (nước, máu... ).
- Dần dần lộ ra (tin tức).
- the information trickled out — tin đã lộ dần ra
Chia động từ
sửatrickle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to trickle | |||||
Phân từ hiện tại | trickling | |||||
Phân từ quá khứ | trickled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | trickle | trickle hoặc tricklest¹ | trickles hoặc trickleth¹ | trickle | trickle | trickle |
Quá khứ | trickled | trickled hoặc trickledst¹ | trickled | trickled | trickled | trickled |
Tương lai | will/shall² trickle | will/shall trickle hoặc wilt/shalt¹ trickle | will/shall trickle | will/shall trickle | will/shall trickle | will/shall trickle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | trickle | trickle hoặc tricklest¹ | trickle | trickle | trickle | trickle |
Quá khứ | trickled | trickled | trickled | trickled | trickled | trickled |
Tương lai | were to trickle hoặc should trickle | were to trickle hoặc should trickle | were to trickle hoặc should trickle | were to trickle hoặc should trickle | were to trickle hoặc should trickle | were to trickle hoặc should trickle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | trickle | — | let’s trickle | trickle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "trickle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)