Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtrɪ.ˌbjuːt/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

tribute /ˈtrɪ.ˌbjuːt/

  1. Vật cống, đồ cống.
    to lay under tribute — bắt phải nộp cống
    to pay tribute — nộp cống
  2. Vật tặng để tỏ lòng kính trọng; cái để tỏ lòng tôn kính.
    floral tributes — hoa tặng

Tham khảo sửa