Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

trias

  1. (Địa lý,địa chất) Kỳ triat.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
trias
/tʁi.ja/
trias
/tʁi.ja/

trias /tʁi.ja/

  1. (Địa lý; địa chất) Kỷ triat; hệ triat.

Tham khảo sửa