Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít tretthet trettheta, trettheten
Số nhiều

tretthet gđc

  1. Sự mệt nhọc, mệt mỏi.
    Han følte en tiltakende tretthet i armer og bein.

Từ dẫn xuất sửa

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa