Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trentain
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
trentain
gđ
(
Tôn giáo
) Đàn
cầu siêu
ba mươi
ngày
.
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Dạ
ba
chục
(dạ gồm ba chục trăm sợi dọc, dùng để may lễ phục).
Tham khảo
sửa
"
trentain
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)