transient
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ʃi.ənt/
Tính từ
sửatransient /.ʃi.ənt/
- Ngắn ngủi, nhất thời, chóng tàn.
- transient success — thắng lợi nhất thời
- Tạm thời.
- Thoáng qua, nhanh, vội vàng.
- transient sorrow — nỗi buồn thoáng qua
- a transient gleam of hope — một tia hy vọng thoáng qua
- to cast a transient look at — đưa mắt nhìn vội, nhìn thoáng qua
- Ở thời gian ngắn.
- transient guest — khách ở lại thời gian ngắn
- transient lodger — người trọ ngắn ngày
- (Âm nhạc) (thuộc) nốt đệm.
Danh từ
sửatransient /.ʃi.ənt/
Tham khảo
sửa- "transient", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)