tragique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁa.ʒik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tragique /tʁa.ʒik/ |
tragiques /tʁa.ʒik/ |
Giống cái | tragique /tʁa.ʒik/ |
tragiques /tʁa.ʒik/ |
tragique /tʁa.ʒik/
- (Thuộc) Bi kịch.
- Auteur tragique — soạn giả bi kịch
- Bi thảm, thảm thương.
- Mort tragique — cái chết thảm thương
- ce n'est pas tragique — (thân mật) không nghiêm trọng
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tragique /tʁa.ʒik/ |
tragiques /tʁa.ʒik/ |
tragique gđ /tʁa.ʒik/
- Thể loại bi kịch.
- Tác giả bi kịch.
- Cái bi.
- Le tragique et le comique — cái bi và cái hài
- Cái bi thảm, sự bi thảm.
- Le tragique d’une situation — sự bi thảm của một tình trạng
- prendre une chose au tragique — coi một việc là quá nghiêm trọng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "tragique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)