Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

tragical

  1. (Thuộc) Bi kịch.
    tragic actor — diễn viên bi kịch
  2. (Nghĩa bóng) Bi thảm, thảm thương.
    tragic event — sự việc bi thảm

Tham khảo

sửa