tragical
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửatragical
- (Thuộc) Bi kịch.
- tragic actor — diễn viên bi kịch
- (Nghĩa bóng) Bi thảm, thảm thương.
- tragic event — sự việc bi thảm
Tham khảo
sửa- "tragical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
tragical