Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̰ʔn˨˩ tʰe˧˥tʂə̰ŋ˨˨ tʰḛ˩˧tʂəŋ˨˩˨ tʰe˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂən˨˨ tʰe˩˩tʂə̰n˨˨ tʰe˩˩tʂə̰n˨˨ tʰḛ˩˧

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

trận thế

  1. Hình thế của mặt trận.
    Giữ vững trận thế.

Dịch sửa

Tham khảo sửa