trépigner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁe.pi.ɲe/
Nội động từ
sửatrépigner nội động từ /tʁe.pi.ɲe/
- Giậm chân.
- Il trépignait d’impatience — hắn giậm chân sốt ruột
- Cheval qui trépigne — con ngựa giậm chân
Ngoại động từ
sửatrépigner ngoại động từ /tʁe.pi.ɲe/
- (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Giẫm đạp lên.
- Trépigner quelqu'un — giẫm đạp lên ai
- Trépigner le sol — giẫm đạp lên đất
Tham khảo
sửa- "trépigner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)