Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁe.pi.ɲe/

Nội động từ

sửa

trépigner nội động từ /tʁe.pi.ɲe/

  1. Giậm chân.
    Il trépignait d’impatience — hắn giậm chân sốt ruột
    Cheval qui trépigne — con ngựa giậm chân

Ngoại động từ

sửa

trépigner ngoại động từ /tʁe.pi.ɲe/

  1. (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Giẫm đạp lên.
    Trépigner quelqu'un — giẫm đạp lên ai
    Trépigner le sol — giẫm đạp lên đất

Tham khảo

sửa