Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁe.mus.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
trémoussement
/tʁe.mus.mɑ̃/
trémoussements
/tʁe.mus.mɑ̃/

trémoussement /tʁe.mus.mɑ̃/

  1. Sự uốn éo; sự ngoe nguẩy.

Tham khảo

sửa