Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɔk.sɔ.plas.mɔz/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
toxoplasmose
/tɔk.sɔ.plas.mɔz/
toxoplasmose
/tɔk.sɔ.plas.mɔz/

toxoplasmose gc /tɔk.sɔ.plas.mɔz/

  1. (Y học, thú y học) bệnh trùng bạch cầu.

Tham khảo

sửa