Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtʊr.nə.mənt/

Danh từ sửa

tournament /ˈtʊr.nə.mənt/

  1. (Thể dục, thể thao) Cuộc đấu.
    tennis tournament — cuộc đấu quần vợt
  2. (Sử học) Cuộc đấu thương trên ngựa ((như) tourney).

Tham khảo sửa