Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tournament
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtʊr.nə.mənt/
Danh từ
sửa
tournament
/ˈtʊr.nə.mənt/
(
Thể dục, thể thao
) Cuộc đấu.
tennis
tournament
— cuộc đấu quần vợt
(
Sử học
) Cuộc đấu
thương
trên
ngựa
((như)
tourney
).
Tham khảo
sửa
"
tournament
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)