Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tuʁ.bø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực tourbeuse
/tuʁ.bøz/
tourbeux
/tuʁ.bø/
Giống cái tourbeuse
/tuʁ.bøz/
tourbeux
/tuʁ.bø/

tourbeux /tuʁ.bø/

  1. Xem tourbe
    Terrains tourbeux — đất than bùn
    Plantes tourbeuses — cây vùng than bùn

Tham khảo

sửa