tourbeux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tuʁ.bø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tourbeuse /tuʁ.bøz/ |
tourbeux /tuʁ.bø/ |
Giống cái | tourbeuse /tuʁ.bøz/ |
tourbeux /tuʁ.bø/ |
tourbeux /tuʁ.bø/
- Xem tourbe
- Terrains tourbeux — đất than bùn
- Plantes tourbeuses — cây vùng than bùn
Tham khảo
sửa- "tourbeux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)