torture
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɔr.tʃɜː/
Hoa Kỳ | [ˈtɔr.tʃɜː] |
Danh từ
sửatorture /ˈtɔr.tʃɜː/
- Sự tra tấn, sự tra khảo.
- to put someone to the torture — tra tấn ai
- instruments of torture — dụng cụ tra tấn
- Cách tra tấn.
- the tortures of ancient times — các cách tra tấn thuở xưa
- (Nghĩa bóng) Nỗi giày vò, nỗi thống khổ.
Ngoại động từ
sửatorture ngoại động từ /ˈtɔr.tʃɜː/
- Tra tấn, tra khảo.
- (Nghĩa bóng) Hành hạ, làm khổ sở.
- that news tortured me — tin ấy làm cho tôi khổ sở
- Làm biến chất, làm biến dạng; làm sai lạc ý nghĩa, xuyên tạc.
Chia động từ
sửatorture
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to torture | |||||
Phân từ hiện tại | torturing | |||||
Phân từ quá khứ | tortured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | torture | torture hoặc torturest¹ | tortures hoặc tortureth¹ | torture | torture | torture |
Quá khứ | tortured | tortured hoặc torturedst¹ | tortured | tortured | tortured | tortured |
Tương lai | will/shall² torture | will/shall torture hoặc wilt/shalt¹ torture | will/shall torture | will/shall torture | will/shall torture | will/shall torture |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | torture | torture hoặc torturest¹ | torture | torture | torture | torture |
Quá khứ | tortured | tortured | tortured | tortured | tortured | tortured |
Tương lai | were to torture hoặc should torture | were to torture hoặc should torture | were to torture hoặc should torture | were to torture hoặc should torture | were to torture hoặc should torture | were to torture hoặc should torture |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | torture | — | let’s torture | torture | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "torture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɔʁ.tyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
torture /tɔʁ.tyʁ/ |
tortures /tɔʁ.tyʁ/ |
torture gc /tɔʁ.tyʁ/
- Sự tra tấn.
- Instrument de torture — dụng cụ tra tấn
- (Nghĩa bóng) Nỗi giằn vặt.
- Les tortures du remords — những nỗi giằn vặt của hối hận
- mettre quelqu'un à la torture — làm cho ai đau buồn làm cho ai khổ sở
- se mettre l’esprit à la torture — băn khoăn lo nghĩ
Tham khảo
sửa- "torture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)