Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tolu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Gagauz
1.1
Danh từ
2
Tiếng Gone Dau
2.1
Cách phát âm
2.2
Số từ
3
Tiếng Pháp
3.1
Cách phát âm
3.2
Danh từ
3.3
Tham khảo
Tiếng Gagauz
sửa
Danh từ
sửa
tolu
mưa đá
.
Tiếng Gone Dau
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/tolu/
Số từ
sửa
tolu
ba
.
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tɔ.ly/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
tolu
/tɔ.ly/
tolu
/tɔ.ly/
tolu
gđ
/tɔ.ly/
(
Thường
)
Baume
de
Tolu
nhựa
thơm
đậu
bôm
.
Tham khảo
sửa
"
tolu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)