Tiếng Gagauz sửa

Danh từ sửa

tolu

  1. mưa đá.

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
tolu
/tɔ.ly/
tolu
/tɔ.ly/

tolu /tɔ.ly/

  1. (Thường) Baume de Tolu nhựa thơm đậu bôm.

Tham khảo sửa