Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc tilreisende
gt tilreisende
Số nhiều tilreisende
Cấp so sánh
cao

tilreisende

  1. Du khách.
    Det var mange tilreisende tilskuere på stevnet.
    Vi venter tilreisende i påsken.

Tham khảo

sửa