tilbringe
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tilbringe |
Hiện tại chỉ ngôi | tilbringer |
Quá khứ | tilbrakte |
Động tính từ quá khứ | tilbrakt |
Động tính từ hiện tại | — |
tilbringe
- Để, bỏ ra (thời giờ).
- Jeg tilbringer tiden med å lese.
- Ở, trải qua.
- Han tilbrakte ti år i utlandet.
Tham khảo
sửa- "tilbringe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)