tickler
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈtɪ.kə.lɜː/
Danh từ sửa
tickler /ˈtɪ.kə.lɜː/
- Người cù; cái lông để cù.
- (Nghĩa bóng) Vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sổ tay (để giúp trí nhớ); phiếu ghi (để giúp trí nhớ).
Tham khảo sửa
- "tickler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)