Tiếng Anh sửa

 
thyme

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɑɪm/

Danh từ sửa

thyme /ˈtɑɪm/

  1. (Thực vật học) Cỏ xạ hương.

Tham khảo sửa