Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /θɹuː.ˈaut/

Giới từ sửa

thoughout

  1. Từ đầu đến cuối, khắp, suốt.
    throughout his life — suốt đời anh ta
    throughout the year — suốt năm
    throughout the world — khắp thế giới

Phó từ sửa

throughout (không so sánh được)

  1. Từ đầu đến cuối, khắp nơi, suốt đời, trên khắp mọi nơi.
    The house is well furnished throughout. — Khắp nhà đều có đầy đủ đồ đạc.

Tham khảo sửa