Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈðɑʊ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

thou /ˈðɑʊ/

  1. (Thơ ca) Mày, mi, ngươi.

Ngoại động từ sửa

thou ngoại động từ /ˈðɑʊ/

  1. Xưng mày tao.
    don't thou me — không được mày tao với tôi

Tham khảo sửa