Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thong manh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
ven suối
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
Định nghĩa
sửa
thong manh
Tật
của
mắt
nhìn
không
rõ
hoặc
mù
hẳn
do
thể
thủy tinh
đục hay
mờ
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thong manh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)