Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈθɪ.ðɜː/
  Hoa Kỳ

Phó từ sửa

thither /ˈθɪ.ðɜː/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Tới đó, theo hướng đó.
    hither and thither — đây đó, chỗ này chỗ kia

Tham khảo sửa