Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thither
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈθɪ.ðɜː/
Hoa Kỳ
[ˈθɪ.ðɜː]
Phó từ
sửa
thither
/ˈθɪ.ðɜː/
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Tới
đó, theo
hướng
đó.
hither and
thither
— đây đó, chỗ này chỗ kia
Tham khảo
sửa
"
thither
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)