Tiếng Anh sửa

Phó từ sửa

thereabout

  1. Gần đó, quanh đó, ở vùng lân cận.
    in Hanoi or thereabout — ở Hà nội hoặc quanh quanh gần đó
  2. Chừng, xấp xỉ, khoảng.
    10d or thereabout — chừng mười đồng

Tham khảo sửa