Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thereabout
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Phó từ
sửa
thereabout
Gần
đó, quanh đó, ở
vùng
lân cận
.
in Hanoi or
thereabout
— ở Hà nội hoặc quanh quanh gần đó
Chừng
,
xấp xỉ
,
khoảng
.
10d or
thereabout
— chừng mười đồng
Tham khảo
sửa
"
thereabout
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)