Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thừa phái
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰɨ̤ə
˨˩
faːj
˧˥
tʰɨə
˧˧
fa̰ːj
˩˧
tʰɨə
˨˩
faːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰɨə
˧˧
faːj
˩˩
tʰɨə
˧˧
fa̰ːj
˩˧
Danh từ
sửa
thừa phái
Viên
thư ký
ở các
công đường
thời
Pháp
thuộc
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thừa phái
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)