Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thầy bà
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰə̤j
˨˩
ɓa̤ː
˨˩
tʰəj
˧˧
ɓaː
˧˧
tʰəj
˨˩
ɓaː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰəj
˧˧
ɓaː
˧˧
Định nghĩa
sửa
thầy bà
Thầy
, (ngh. 1 và 7) dùng với
nghĩa
xấu
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thầy bà
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)