Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tenning
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
tenning
tenninga
,
tenningen
Số nhiều
—
—
tenning
gđc
Sự đốt
lửa
,
châm
lủa
,
nhóm
lửa
.
Tenning
av bål er forbudt.
Bộ phận
đánh
lửa
ở
động cơ
nổ
.
å skru på
tenning
en
Tham khảo
sửa
"
tenning
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)