Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít tenning tenninga, tenningen
Số nhiều

tenning gđc

  1. Sự đốt lửa, châm lủa, nhóm lửa.
    Tenning av bål er forbudt.
  2. Bộ phận đánh lửađộng cơ nổ.
    å skru på tenningen

Tham khảo

sửa