Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tay nải
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
taj
˧˧
na̰ːj
˧˩˧
taj
˧˥
naːj
˧˩˨
taj
˧˧
naːj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taj
˧˥
naːj
˧˩
taj
˧˥˧
na̰ːʔj
˧˩
Danh từ
sửa
tay nải
Túi
vải
có
quai
đeo
, dùng
đựng
đồ
mang
đi đường
.
Buộc lại
tay nải
.
Đeo
tay nải
.
Tham khảo
sửa
"
tay nải
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)