Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtæm.pɜ.ːɜː/

Danh từ

sửa

tamperer /ˈtæm.pɜ.ːɜː/

  1. Người mua chuộc, người đút lót.
  2. Người giả mạo (giấy tờ).

Tham khảo

sửa