Tiếng Catalan

sửa

Danh từ

sửa

talmudistes

  1. Dạng số nhiều của talmudista.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

talmudistes  hoặc gc

  1. Dạng số nhiều của talmudiste.