Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɔ.kiɳ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

talking /ˈtɔ.kiɳ/

  1. Sự nói.
  2. câu chuyện; chuyện nhảm nhí, chuyện bép xép.

Động từ sửa

talking

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "talk" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

talking /ˈtɔ.kiɳ/

  1. Nói được, biết nói.
    talking bird — chim biết nói
  2. Biểu lộ (ý tứ, tâm tình).
    talking eyes — những con mắt nhìn có ý tứ

Tham khảo sửa