Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtæ.ˌblɔɪd/

Danh từ sửa

tabloid /ˈtæ.ˌblɔɪd/

  1. Viên thuốc.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Báo khổ nhỏ (đăng tin tức vắn tắt).

Tính từ sửa

tabloid /ˈtæ.ˌblɔɪd/

  1. Thu gọn, vắn vắt.
    tabloid newspaper — bảo khổ nhỏ đăng tin vắn tắt
    news in tabloid form — tin tức vắn tắt

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)