Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tïʔïŋ˧˥ ʨi˧˥tïn˧˩˨ tʂḭ˩˧tɨn˨˩˦ tʂi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tḭ̈ŋ˩˧ tʂi˩˩tïŋ˧˩ tʂi˩˩tḭ̈ŋ˨˨ tʂḭ˩˧

Định nghĩa sửa

tĩnh trí

  1. Bình tĩnhtự chủ trước những cơn nguy biến.

Dịch sửa

Tham khảo sửa