tømme
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tømme |
Hiện tại chỉ ngôi | tømmer |
Quá khứ | tømte |
Động tính từ quá khứ | tømt |
Động tính từ hiện tại | — |
tømme
- Đổ, trút, làm cho trống không, làm cho rỗng.
- å tømme postkassen/flaska
- Lokalet tømtes for mennesker.
Tham khảo sửa
- "tømme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)