Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /te.le.fe.ʁik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực téléphérique
/te.le.fe.ʁik/
téléphérique
/te.le.fe.ʁik/
Giống cái téléphérique
/te.le.fe.ʁik/
téléphérique
/te.le.fe.ʁik/

téléphérique /te.le.fe.ʁik/

  1. Xem téléphérage

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
téléphérique
/te.le.fe.ʁik/
téléphérique
/te.le.fe.ʁik/

téléphérique /te.le.fe.ʁik/

  1. Đường cáp treo.
  2. Phương tiện chuyên chở bằng cáp treo.

Tham khảo

sửa