Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tèn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Chứt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Tày Sa Pa
2.1
Danh từ
Tiếng Chứt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[tɛ̀ːn]
Danh từ
sửa
tèn
(
Rục
)
đèn
.
Tiếng Tày Sa Pa
sửa
Danh từ
sửa
tèn
đền
.