Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tàn phai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ta̤ːn
˨˩
faːj
˧˧
taːŋ
˧˧
faːj
˧˥
taːŋ
˨˩
faːj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taːn
˧˧
faːj
˧˥
taːn
˧˧
faːj
˧˥˧
Tính từ
sửa
tàn phai
Dần mờ nhạt và biến mất.
Nhan sắc đã
tàn phai
.
Đồng nghĩa
sửa
tàn rụi
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
fade away