Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sə.ˈnɛk.də.ˌki/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

synecdoche /sə.ˈnɛk.də.ˌki/

  1. (Ngôn ngữ học) (văn học) phép cải dung.

Tham khảo sửa