Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɪm.bi.ˌɑːnt/

Danh từ sửa

symbiont /ˈsɪm.bi.ˌɑːnt/

  1. Vật cộng sinh.

Tham khảo sửa