sykne
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sykne |
Hiện tại chỉ ngôi | sykner |
Quá khứ | sykna, syknet |
Động tính từ quá khứ | sykna, syknet |
Động tính từ hiện tại | — |
sykne
- Suy yếu, suy nhược (vì bệnh tật).
- Den unge piken syknet hen og døde.
- Blomstene sykner i denne våte jorda.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "sykne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)