Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈswit.ˌtɔk/

Ngoại động từ

sửa

sweet-talk ngoại động từ /ˈswit.ˌtɔk/

  1. Tâng bốc; nịnh bợ.

Tham khảo

sửa